Có 1 kết quả:
女生 nǚ shēng ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) schoolgirl
(2) female student
(3) girl
(2) female student
(3) girl
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0